Có 2 kết quả:

蠢才 chǔn cái ㄔㄨㄣˇ ㄘㄞˊ蠢材 chǔn cái ㄔㄨㄣˇ ㄘㄞˊ

1/2

chǔn cái ㄔㄨㄣˇ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 蠢材[chun3 cai2]

Bình luận 0

chǔn cái ㄔㄨㄣˇ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

idiot

Bình luận 0