Có 2 kết quả:
蠢才 chǔn cái ㄔㄨㄣˇ ㄘㄞˊ • 蠢材 chǔn cái ㄔㄨㄣˇ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 蠢材[chun3 cai2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
idiot
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0